--

unshod

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshod

Phát âm : /' n' d/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe

+ tính từ

  • đ tháo móng sắt (ngựa)
  • đ bỏ giày ra, đi đất (người)
  • đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unshod"
Lượt xem: 393

Từ vừa tra