unsteady
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsteady
Phát âm : /' n'stedi/
+ tính từ
- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
- lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết
- phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsteady"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsteady":
unsated unseat unshed unsteady - Những từ có chứa "unsteady" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chệnh choạng chập choạng le lói ngất ngưởng lảo đảo chật chưỡng
Lượt xem: 355