unstudied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstudied
Phát âm : /' n'st did/
+ tính từ
- không được nghiên cứu
- an unstudied subject
một đề tài không được nghiên cứu
- an unstudied subject
- tự nhiên
- an unstudied style
văn phong tự nhiên
- an unstudied style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstudied"
Lượt xem: 254