unstated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstated
Phát âm : /' n'steitid/
+ tính từ
- không phát biểu, không nói rõ
- không định (ngày, giờ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unexpressed unsaid unuttered unverbalized unverbalised unvoiced unspoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unstated"
Lượt xem: 484