untiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untiled
Phát âm : /' n'taild/
+ tính từ
- đ dỡ ngói ra
- đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untiled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untiled":
undiluted unentitled untiled untilled untold
Lượt xem: 539