untold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untold
Phát âm : /' n'tould/
+ tính từ
- không kể lại, không nói ra
- an untold story
một câu chuyện không kể lại
- an untold story
- không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể
- a man of untold wealth
một người giàu vô kể
- untold losses
thiệt hại không kể xiết
- a man of untold wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untold"
Lượt xem: 493