untrue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untrue
Phát âm : /' n'tru:/
+ tính từ
- không đúng, sai, sai sự thật
- không chân thành, gi dối
- không trung thành (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
false out of true
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untrue"
- Những từ có chứa "untrue":
untrue untrueness
Lượt xem: 519