unwatered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwatered
Phát âm : /' n'w :t d/
+ tính từ
- không có nước (miền, vùng)
- không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)
- không pha nước (rượu)
- không có vân sóng (lụa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwatered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unwatered":
unattired undeterred uninterred unmatured untired untutored unuttered unwatered unwithered
Lượt xem: 344