--

upkeep

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upkeep

Phát âm : /' pki:p/

+ danh từ

  • sự bo dưỡng, sự sửa sang
  • phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
Từ liên quan
Lượt xem: 536