--

dốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc

+ noun  

  • slope; ineline
    • đường dốc
      sloping street

+ adj  

  • sloping

+ verb  

  • to slope; to dip
    • đường hơi dốc
      The road dipped a little to empty; to turn upside down
    • dốc túi
      to empty one's pockets of their contents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc"
Lượt xem: 435