--

upward

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upward

Phát âm : /' pw d/

+ tính từ

  • đi lên, hướng lên, lên
    • an upward glance
      cái nhìn lên

+ phó từ+ Cách viết khác : (upwards)

  • lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
    • to look upward
      nhìn lên
  • hn, trên
    • children of five year and upward
      trẻ lên năm và trên năm tuổi
  • upwards of
    • hn
      • upward of 50 people
        hn 50 người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upward"
Lượt xem: 609