urban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urban
Phát âm : / :'bein/
+ tính từ
- (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
- urban population
nhân dân thành thị
- urban population
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urban"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "urban":
urban urbane - Những từ có chứa "urban":
cucurbita maxima turbaniformis department of housing and urban development disturbance disturbance of the peace Durban electrical disturbance emotional disturbance inurbane inurbanity suburban more... - Những từ có chứa "urban" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà đèn kẻ chợ nội thành thành thị phồn hoa chốn Chăm quần áo
Lượt xem: 508