urn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urn
Phát âm : / :n/
+ danh từ
- cái lư; cái vạc
- bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
- bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "urn":
urine urn - Những từ có chứa "urn":
adjourn adjournment afterburner alburnum ampere-turn auburn blast-furnace bourn bourne bunsen burner more...
Lượt xem: 314