vacoulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacoulate
Phát âm : /'vækjuəlit/ Cách viết khác : (vacoulated) /'vækjuəleitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có không bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacoulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vacoulate":
vacillate vacoulate vacoulated - Những từ có chứa "vacoulate":
vacoulate vacoulated
Lượt xem: 476