--

vacoulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacoulated

Phát âm : /'vækjuəlit/ Cách viết khác : (vacoulated) /'vækjuəleitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có không bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacoulated"
Lượt xem: 481