vacuum drier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum drier
Phát âm : /'vækjuəm'draiə/
+ danh từ
- máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum drier"
- Những từ có chứa "vacuum drier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân không sấy tóc hút bụi phích bơm
Lượt xem: 818