validity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: validity
Phát âm : /və'liditi/
+ danh từ
- (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ
- the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
- the validity of a contract
- giá trị
- of poor validity
ít giá trị
- of poor validity
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "validity"
Lượt xem: 739