--

validate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: validate

Phát âm : /'vælideit/

+ ngoại động từ

  • làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "validate"
Lượt xem: 675