vanishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanishing
Phát âm : /'væniʃiɳ/
+ danh từ
- sự biến mất, sự tiêu tan
+ tính từ
- biến mất, tiêu tan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanishing"
- Những từ có chứa "vanishing":
vanishing vanishing cream vanishing-line vanishing-point
Lượt xem: 395