--

vapidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vapidity

Phát âm : /væ'piditi/

+ danh từ

  • tính chất nhạt nhẽo
  • (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vapidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vapidity"
    vapid vapidity
Lượt xem: 466