vapid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vapid
Phát âm : /'væpid/
+ tính từ
- nhạt, nhạt nhẽo
- vapid beer
bia nhạt
- a vapid conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
- vapid beer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bland flat flavorless flavourless insipid savorless savourless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vapid"
Lượt xem: 579