--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
variometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
variometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variometer
Phát âm : /,veəri'ɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái biến cảm
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
variometer
:
(vật lý) cái biến cảm
+
earthenware jar
:
một cái bình bằng đất nung (làm bằng đất sét nung)
+
dante
:
nhà thơ người Ý, nổi tiếng với hài kịch Divine
+
nghí ngoáy
:
Move one's fingers nimblyNghí ngoáy đan áo len suốt ngàyTo move one's fingers nimbly all the day knitting woollies
+
nghênh xuân
:
Welcome spring inMồng một Tết đi chơi nghênh xuânTo go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year