nghênh xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh xuân+
- Welcome spring in
- Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân
To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year
- Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh xuân"
- Những từ có chứa "nghênh xuân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 571