varnish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varnish
Phát âm : /'vɑ:niʃ/
+ danh từ
- véc ni, sơn dầu
- mặt véc ni
- nước bóng
- men (đồ sành)
- (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài
+ ngoại động từ
- đánh véc ni, quét sơn dầu
- tráng men (đồ sành)
- (nghĩa bóng) tô son điểm phấn
- to varnish one's reputation
tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
- to varnish one's reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varnish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "varnish":
varnish varying - Những từ có chứa "varnish":
unvarnished varnish varnisher varnishing varnishing-day - Những từ có chứa "varnish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
men sứ mã
Lượt xem: 374