vegetal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetal
Phát âm : /'vedʤitl/
+ tính từ
- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
- vegetal oil
dầu thực vật
- vegetal oil
- (sinh vật học) sinh dưỡng
- the vegetal functions
các chức năng sinh dưỡng
- the vegetal functions
+ danh từ
- thực vật, cây cỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vegetative vegetational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetal"
Lượt xem: 310