--

vegetative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetative

Phát âm : /'vedʤitətiv/

+ tính từ

  • (sinh vật học) sinh dưỡng
    • vegetative function
      chức năng sinh dưỡng
  • (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
  • vô vị (cuộc đời)
Từ liên quan
Lượt xem: 378