--

vegetate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetate

Phát âm : /'vedʤiteit/

+ nội động từ

  • (thực vật học) mọc, sinh trưởng
  • sống một cuộc đời vô vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vegetate"
    vegetate vesicate
Lượt xem: 259