--

vesicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesicate

Phát âm : /'vesikeit/

+ ngoại động từ

  • (y học) làm giộp da

+ nội động từ

  • giộp lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesicate"
Lượt xem: 422