--

vegetation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetation

Phát âm : /,vedʤi'teiʃn/

+ danh từ

  • cây cối, cây cỏ, thực vật
    • the luxuriant vegetation of tropical forests
      cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
    • no signs of vegetation for miles round
      không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
  • (sinh vật học) sự sinh dưỡng
  • (y học) sùi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetation"
Lượt xem: 788