vehemence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vehemence
Phát âm : /'vi:iməns/ Cách viết khác : (vehemency) /'vi:imənsi/
+ danh từ
- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
- the vehemence of anger
cơn giận dữ dội
- the vehemence of wind
gió dữ
- to speak with vehemence
nói sôi nổi
- the vehemence of love
sức mạnh của tình yêu
- the vehemence of anger
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ferocity fierceness furiousness fury violence wildness emphasis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vehemence"
Lượt xem: 419