violence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violence
Phát âm : /'vaiələns/
+ danh từ
- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
- tính chất quá khích
- bạo lực, sự cưỡng bức
- to do violence to
hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại
- to do violence to one's principles
làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
- robbery with violence
tội ăn trộm có cầm khí giới
- to do violence to
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ferocity fierceness furiousness fury vehemence wildness force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "violence":
valance valence valency violence - Những từ có chứa "violence":
domestic violence nonviolence self-violence violence - Những từ có chứa "violence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiến động bạo lực bạo hành bất bạo động hành hung khảo của dữ dội
Lượt xem: 586