venous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venous
Phát âm : /'vi:nəs/
+ tính từ
- (thuộc) tĩnh mạch
- venous system
hệ tĩnh mạch
- venous system
- (như) venose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "venous":
vamoos veinous venomous venose venous venus vinous - Những từ có chứa "venous":
arteriovenous endovenous intravenous ravenous ravenousness venous
Lượt xem: 448