ventilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventilate
Phát âm : /'ventileit/
+ ngoại động từ
- thông gió, thông hơi
- to ventilate a coal-mine
thông gió một mỏ than
- to ventilate a coal-mine
- (y học) lọc (máu) bằng oxy
- công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
- to ventilate one's opinion
công bố ý kiến của mình
- the question must be ventilated
vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi
- to ventilate one's opinion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventilate"
- Những từ có chứa "ventilate":
unventilated ventilate
Lượt xem: 434