--

vent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vent

Phát âm : /vent/

+ danh từ

  • lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng
    • the vent of a cask
      lỗ thông hơi của cái thùng
    • vents of a flute
      lỗ sáo
    • a vent through the dykes
      lỗ thoát qua đê
  • (địa lý,địa chất) miệng phun
    • the vent of a valcano
      miệng núi lửa
  • (động vật học) lỗ đít; huyệt
  • (kiến trúc) ống khói
    • the vent of a chimney
      ống khói lò sưởi
  • sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)
  • (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)
    • to give vent to one's anger
      trút nỗi giận dữ của mình

+ ngoại động từ

  • mở lỗ thông; làm cho thông hơi
    • to vent a barrel
      giùi lỗ thùng cho thông hơi
  • (nghĩa bóng) làm cho hả, trút
    • to vent one's hatred on the enemy
      trút căm thù vào đầu địch

+ nội động từ

  • (động vật học) ngoi lên để thở
    • the otter vents from time to time
      thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vent"
Lượt xem: 827