ventral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventral
Phát âm : /'ventrəl/
+ tính từ
- (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventral"
- Những từ có chứa "ventral":
dorsoventral ventral
Lượt xem: 659