ventriloquize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventriloquize
Phát âm : /ven'triləkwaiz/
+ nội động từ
- nói tiếng bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventriloquize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ventriloquize":
ventriloquize ventriloquous ventriloquy
Lượt xem: 277