--

ventriloquy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventriloquy

Phát âm : /ven'triləkwizm/ Cách viết khác : (ventriloquy) /ven'triləkwi/

+ danh từ

  • tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventriloquy"
Lượt xem: 287