venturesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venturesome
Phát âm : /'ventʃəsəm/
+ tính từ
- mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
- a venturesome enterprise
một công việc mạo hiểm
- a venturesome enterprise
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venturesome"
- Những từ có chứa "venturesome":
adventuresome venturesome venturesomeness
Lượt xem: 361