daring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daring
Phát âm : /'deəriɳ/
+ danh từ
- sự táo bạo, sự cả gan
+ tính từ
- táo bạo, cả gan; phiêu lưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avant-garde audacious venturesome venturous boldness hardiness hardihood dare - Từ trái nghĩa:
timidity timorousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daring"
Lượt xem: 651