--

verdict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdict

Phát âm : /'və:dikt/

+ danh từ

  • (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
    • an open verdict
      một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
    • verdict of not guilty
      sự tuyên án vô tội
    • partial verdict
      sự tuyên án có tội một phần
    • to return a verdict
      tuyên án
  • sự quyết định, sự nhận định; dư luận
    • popular verdict
      sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verdict"
Lượt xem: 476