--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-judged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-judged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-judged
Phát âm : /'wel'd d d/
+ tính từ
xét đoán đúng, nhận xét đúng
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
well-judged
:
xét đoán đúng, nhận xét đúng
+
chi li
:
Particular, minutesự tính toán chi lia particular calculationchi thu đầy đủ và chi lia full and particular account
+
lvii
:
nhiều hơn 50 bảy đơn vị; 57
+
bất khả tri
:
thuyết bất khả tri Agnosticism
+
neglectful
:
sao lãng, cẩu thả, không chú ýone should never be neglectful of one's duty không bao giờ được sao lãng bổn phận