--

verifiable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verifiable

Phát âm : /'verifaiəbl/

+ tính từ

  • có thể thẩm tra lại
  • có thể xác minh
  • có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verifiable"
Lượt xem: 391