variable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variable
Phát âm : /'veəriəbl/
+ tính từ
- có thể thay đổi
- hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
- variable length
chiều dài thay đổi
- variable function
hàm số biến thiên
- variable flow
dòng chảy biến thiên
- variable wind
gió hay thay đổi
- variable length
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới
+ danh từ
- (toán học) biến số
- (hàng hải) gió thay đổi
- (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
varying variable star variable quantity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "variable":
variable verifiable - Những từ có chứa "variable":
dependent variable invariable invariableness variable variableness
Lượt xem: 356