substantiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substantiation
Phát âm : /səb,stænʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự chứng minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
validation proof confirmation verification check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substantiation"
- Những từ có chứa "substantiation":
consubstantiation substantiation transubstantiation
Lượt xem: 400