vermicular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermicular
Phát âm : /və:'misaid/
+ tính từ
- (giải phẫu) hình giun
- vermicular appendix
ruột thừa
- vermicular appendix
- (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
- bị sâu mọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermiculate vermiculated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vermicular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vermicular":
vermicular vernacular
Lượt xem: 323