vermiculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermiculate
Phát âm : /və:'mikjuleit/
+ tính từ
- (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
- bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
- (nghĩa bóng) quỷ quyệt
+ ngoại động từ
- trang trí bằng đường vân lăn tăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermicular vermiculated worm-eaten wormy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vermiculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vermiculate":
vermiculate vermiculated - Những từ có chứa "vermiculate":
vermiculate vermiculated
Lượt xem: 255