vert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vert
Phát âm : /və:t/
+ danh từ
- (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng
- quyền đốn cây xanh trong rừng
+ danh từ
- (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác
+ nội động từ
- (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vert":
verity vert virtu virtue - Những từ có chứa "vert":
advert advertence advertency advertent advertise advertised advertisement advertiser advertize animadvert more...
Lượt xem: 355