--

virtue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virtue

Phát âm : /'və:tju:/

+ danh từ

  • đức, đức hạnh
    • to follow virtue
      ăn ở có đức
  • đức tính, tính tốt
    • patience is a virtue
      kiên nhẫn là một tính tốt
  • trinh tiết, tiết nghĩa
    • a woman of virtue
      người đàn bà tiết nghĩa
    • a woman of easy virtue
      người đàn bà lẳng lơ
  • công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
    • a remedy of great virtue
      một phương thuốc có hiệu lực lớn
  • by virtue of; in virtue of
    • theo, vì; với tư cách
  • to make a virtue of necessity
    • (xem) necessity
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virtue"
Lượt xem: 836