virtue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virtue
Phát âm : /'və:tju:/
+ danh từ
- đức, đức hạnh
- to follow virtue
ăn ở có đức
- to follow virtue
- đức tính, tính tốt
- patience is a virtue
kiên nhẫn là một tính tốt
- patience is a virtue
- trinh tiết, tiết nghĩa
- a woman of virtue
người đàn bà tiết nghĩa
- a woman of easy virtue
người đàn bà lẳng lơ
- a woman of virtue
- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
- a remedy of great virtue
một phương thuốc có hiệu lực lớn
- a remedy of great virtue
- by virtue of; in virtue of
- theo, vì; với tư cách
- to make a virtue of necessity
- (xem) necessity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chastity sexual morality merit virtuousness moral excellence - Từ trái nghĩa:
demerit fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virtue"
Lượt xem: 901