very
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: very
Phát âm : /'veri/
+ tính từ
- thực, thực sự
- in very deed
thực ra
- in very deed
- chính, ngay
- in this very room
ở chính phòng này
- he is the very man we want
anh ta chính là người chúng ta cần
- in the very middle
vào chính giữa
- on that very day
ngay ngày ấy
- in this very room
- chỉ
- I tremble at the very thought
chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình
- I tremble at the very thought
+ phó từ
- rất, lắm, hơn hết
- very beautiful
rất đẹp
- of the very best quality
phẩm chất tốt hơn hết
- at the very latest
chậm lắm là, chậm nhất là
- very much better
tốt hơn nhiều lắm
- the question has been very much disputed
vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
- very beautiful
- chính, đúng, ngay
- on the very same day
ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
- I bought it with my very own money
tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
- on the very same day
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "very"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "very":
vary veer very viper - Những từ có chứa "very":
anti-slavery bravery delivery delivery boy delivery note delivery truck delivery van deliveryman discovery discovery day more...
Lượt xem: 723