--

vesicatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesicatory

Phát âm : /'vesikeitəri/

+ tính từ

  • làm giộp da

+ danh từ

  • thuốc làm giộp da
  • nốt giộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesicatory"
Lượt xem: 334